Bạn đang phân vân về các loại visa tại Nhật Bản, Dưới đây là tóm tắt rõ ràng và dễ hiểu về các loại visa lao động phổ biến tại Nhật Bản, đặc biệt dành cho người Việt Nam:
1. Visa Tokutei Gino (特定技能 – Kỹ năng đặc định) Tổng quan: Đây là visa dành cho lao động có tay nghề, được Nhật Bản mở rộng từ năm 2019 để giải quyết thiếu hụt nhân lực. Chia làm 2 loại:
Loại | Đặc điểm | Thời hạn | Quyền lợi |
Tokutei Gino số 1 | Công việc tay nghề (xây dựng, điều dưỡng, nhà hàng…) | Tối đa 5 năm | Không được bảo lãnh người thân |
Tokutei Gino số 2 | Trình độ cao hơn (hiện mới có 2 ngành: xây dựng & đóng tàu) | Có thể gia hạn không giới hạn | Được bảo lãnh vợ/chồng và con
|
Điều kiện xin visa:
- Thi đỗ kỳ thi tay nghề và kỳ thi tiếng Nhật (JLPT N4 hoặc tương đương)
- Hoặc: đã hoàn thành chương trình Thực tập sinh kỹ năng (技能実習) thì được miễn thi
- Ngành nghề áp dụng (hiện có 14 ngành):
- • Xây dựng
- • Điều dưỡng
- • Nhà hàng, khách sạn
- • Nông nghiệp, ngư nghiệp
- • Cơ khí, điện tử, bảo trì
- • Vệ sinh tòa nhà, gia công thực phẩm… (Có thể mở rộng thêm trong tương lai)
2. Visa Kỹ sư – Kỹ thuật – Nhân văn – Quốc tế (技術・人文知識・国際業務) Tổng quan: Visa dành cho lao động có trình độ đại học hoặc chuyên môn cao, làm việc trong các lĩnh vực trí óc (khác với tay nghề).
Ngành nghề phổ biến:
- • IT, kỹ sư phần mềm
- • Kỹ sư cơ khí, điện, công nghệ
- • Kế toán, marketing, biên phiên dịch
- • Giáo viên ngoại ngữ
- • Nhân sự quốc tế…
- Điều kiện:
- • Tốt nghiệp Đại học/cao đẳng chuyên ngành phù hợp với công việc
- • Có công ty Nhật bảo lãnh, ký hợp đồng lao động
- • Trình độ tiếng Nhật từ N3 trở lên (tùy công ty, có thể làm việc bằng tiếng Anh trong ngành IT)
- Thời hạn: • 1 – 3 – 5 năm, được gia hạn liên tục, có thể làm việc dài hạn và xin vĩnh trú sau vài năm Ưu điểm:
- • Có thể chuyển đổi công việc trong phạm vi ngành
- • Có thể đưa vợ/chồng và con sang sống cùng
3. Visa Thực tập sinh kỹ năng (技能実習生)
- Mục đích: Chương trình “học hỏi kỹ năng” nhưng thực chất là lao động phổ thông có thời hạn.
- Thời hạn: 1 – 3 – tối đa 5 năm
- Nhược điểm:
- • Không được đổi công ty trừ khi có lý do đặc biệt
- • Không được đưa người thân sang
- • Lương thấp hơn visa kỹ sư hoặc Tokutei Gino
- • Nhưng nếu hoàn thành 3 năm thì có thể chuyển sang Tokutei Gino số 1
Tóm tắt so sánh nhanh
Loại visa | Đối tượng | Thời hạn | Được bảo lãnh gia đình? | Yêu cầu | Cơ hội định cư dài hạn |
Tokutei Gino 1 | Lao động tay nghề cơ bản | 5 năm | Không | Thi nghề + tiếng Nhật (N4) | Không |
Tokutei Gino 2 | Tay nghề cao | Không giới hạn | Có | Thi chuyên sâu | Có thể xin vĩnh trú |
Kỹ sư (技術) | Tốt nghiệp đại học/cao đẳng | Có thể gia hạn | Có | Bằng cấp + tiếng Nhật/Anh | Có thể xin vĩnh trú |
Thực tập sinh | Lao động phổ thông | 3–5 năm | Không | Hợp đồng công ty phái cử | Không, trừ khi chuyển đổi visa |