1. Hồ sơ cá nhân
– Sơ yếu lý lịch (bằng tiếng Việt và tiếng Nhật – mẫu có ảnh chân dung)
– Ảnh thẻ: 3×4 hoặc 4×6 (nền trắng, trang phục lịch sự)
– Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân (photo công chứng)
– Sổ hộ khẩu (photo công chứng)
– Giấy khai sinh (photo công chứng)
– Hộ chiếu (passport): Còn hạn ít nhất 6 tháng
2. Hồ sơ học vấn
– Bằng tốt nghiệp đại học/cao đẳng chính quy (bản gốc và bản dịch tiếng Nhật công chứng)
– Bảng điểm: Bản sao và bản dịch tiếng Nhật
Lưu ý: Bằng cấp phải đúng chuyên ngành liên quan đến vị trí kỹ sư tuyển dụng (ví dụ: IT, cơ khí, xây dựng…)
3. Hồ sơ chứng chỉ chuyên môn và ngoại ngữ
– Chứng chỉ tiếng Nhật (nếu có): JLPT N3 trở lên thường là một lợi thế
– Chứng chỉ chuyên ngành (nếu có): như CAD, PLC, CCNA, AWS, v.v.
– Chứng nhận kỹ năng hoặc kinh nghiệm làm việc từ công ty cũ
4. Giấy tờ hỗ trợ xin visa kỹ sư
(Cái này thường do công ty tuyển dụng bên Nhật hỗ trợ, nhưng bạn nên biết để phối hợp)
– CV tiếng Nhật theo mẫu Nhật (履歴書 – rirekisho)
– Giấy chứng nhận kinh nghiệm làm việc (職務経歴書 – shokumukeirekisho)
– Giấy chứng nhận sức khỏe (theo mẫu yêu cầu của công ty Nhật)
– Giấy chứng minh năng lực chuyên môn (nếu không tốt nghiệp đúng chuyên ngành) – Trường hợp đặc biệt
5. Một số lưu ý thêm
– Hồ sơ nên chuẩn bị song ngữ (Việt – Nhật) nếu bạn ứng tuyển qua nghiệp đoàn hoặc công ty phái cử.
– Tên trong tất cả giấy tờ phải trùng khớp tuyệt đối.
– Một số công ty yêu cầu không có hình xăm, không có tiền án, sức khỏe tốt.